| 
 | Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
 
	
		| huynh trưởng 
 
 
 |  | [huynh trưởng] |  |  |  | (trtr) Senior. |  |  |  | Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi. |  |  | He belongs to our seniors' group; he is our elder. |  |  |  | Grown-up (in relation to children). |  |  |  | Phải lễ độ đối với các huynh trưởng |  |  | One should be polite to the grow-ups. | 
 
 
 
  (trtr) Senior 
  Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.  He belongs to our seniors' group; he is our elder 
  Grown-up (in relation to children) 
  Phải lễ độ đối với các huynh trưởng  One should be polite to the grow-ups 
 
 |  |  
		|  |  |